Có 1 kết quả:
大方 dà fāng ㄉㄚˋ ㄈㄤ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rộng lượng, hào phóng
Từ điển Trung-Anh
(1) expert
(2) scholar
(3) mother earth
(4) a type of green tea
(2) scholar
(3) mother earth
(4) a type of green tea
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0