Có 1 kết quả:

大方 dà fāng ㄉㄚˋ ㄈㄤ

1/1

Từ điển phổ thông

rộng lượng, hào phóng

Từ điển Trung-Anh

(1) expert
(2) scholar
(3) mother earth
(4) a type of green tea

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0